|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thái độ
noun
attitude
![](img/dict/02C013DD.png) | [thái độ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | attitude; posture; manner; bearing | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thái độ của hắn làm cho tôi linh cảm rằng... | | I get the feeling from his attitude that... | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi muốn nhận xét đôi điều về thái độ của ông đêm qua | | I'd like to say something about your attitude last night |
|
|
|
|