|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thánh địa
noun
the holy land
 | [thánh địa] | | |  | Holy Land | | |  | holy city | | |  | Giêruxalem được xem là thánh địa của người Do Thái, người theo đạo Hồi và người theo đạo Cơ đốc | | | Jerusalem is considered a holy city to Jews, Muslims, and Christians |
|
|
|
|