|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thí dụ
noun example conj for example, for instance in case, if, supposing
| [thí dụ] | | | example; instance | | | Anh cho thí dụ thử xem | | Can you give me an example? | | | Nêu ra vài thí dụ về tính bất cẩn | | To cite a few instances of negligence; to mention a few examples of negligence | | | Mẹ tôi lúc nào cũng đem anh họ tôi ra làm thí dụ | | My mother always cites/quotes my cousin as an example | | | xem chẳng hạn | | | in case; if; supposing |
|
|
|
|