|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thích hợp
adj
suitable
![](img/dict/02C013DD.png) | [thích hợp] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | becoming; suitable; appropriate; fit | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phim này không thích hợp với trẻ em | | This movie is not fit for children | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phương pháp của tôi không thích hợp với lớp này lắm | | My method isn't very appropriate for this class |
|
|
|
|