Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thính giả



noun
listener

[thính giả]
listener; hearer; auditor; (nói chung) audience



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.