|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thông lệ
noun
routine
![](img/dict/02C013DD.png) | [thông lệ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | general rule; routine; (normal) practice | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thanh toán theo thông lệ của ngân hàng | | To pay according to normal banking practice | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đó là thông lệ ở xứ này | | It's the done thing in this country |
|
|
|
|