|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thưởng
verb to reward ; to award to enjoy; to gaze at
| [thưởng] | | động từ | | | to reward; to award | | | to enjoy; to gaze at | | | to enjoy, to revel (in) | | | thưởng hoa / nguyệt / trăng / xuân | | enjoy flowers/moon/springtime | | | to requite, recompense | | | to bestow (a present etc.) on | | | to confer (a favour) on, prize | | | nộp họ cho... để lấy thưởng | | turn them over to... for a reward | | | phải thưởng cho những công lao của anh ấy | | he must be rewarded for his pains |
|
|
|
|