Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thưởng



verb
to reward ; to award to enjoy; to gaze at

[thưởng]
động từ
to reward; to award
to enjoy; to gaze at
to enjoy, to revel (in)
thưởng hoa / nguyệt / trăng / xuân
enjoy flowers/moon/springtime
to requite, recompense
to bestow (a present etc.) on
to confer (a favour) on, prize
nộp họ cho... để lấy thưởng
turn them over to... for a reward
phải thưởng cho những công lao của anh ấy
he must be rewarded for his pains



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.