![](img/dict/02C013DD.png) | [thổi phồng] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to exaggerate; to overplay; to overstate; to magnify; to blow up; to inflate |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thổi phồng những khuyết điểm |
| To exaggerate the faults |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Toàn bộ sự việc được thổi phồng lên |
| This whole affair has been blown up |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thổi phồng tầm quan trọng của một sự kiện |
| To inflate the importance of an event |