Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tham chính



verb
to take part in politics

[tham chính]
to enter politics; to take part in politics
Tạo điều kiện cho phụ nữ tham chính
To make it easier for women to enter politics



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.