Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tham khảo



verb
to consult

[tham khảo]
to refer to...; to consult
" Tham khảo tại chỗ " (không cho mượn về nhà )
"For reference only"
Giữ sách hướng dẫn sử dụng để tham khảo khi cần
To keep the user's guide for future reference
Làm điều gì mà không tham khảo ý kiến ban lãnh đạo
To do something without reference to the management



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.