Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thanh tra



verb
to inspect

[thanh tra]
to inspect
surveyor; inspector
Thanh tra thuế vụ
Tax inspector
Thanh tra cảnh sát
Police inspector
Thanh tra lao động
Factory inspector
inspection
Thanh tra kỹ hơn nữa thì hoá ra đó là hồ sơ giả
On closer inspection, the file turned out to be a forgery



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.