|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thanh tra
verb to inspect
| [thanh tra] | | | to inspect | | | surveyor; inspector | | | Thanh tra thuế vụ | | Tax inspector | | | Thanh tra cảnh sát | | Police inspector | | | Thanh tra lao động | | Factory inspector | | | inspection | | | Thanh tra kỹ hơn nữa thì hoá ra đó là hồ sơ giả | | On closer inspection, the file turned out to be a forgery |
|
|
|
|