|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thiessen polygons
thiessen polygons |
| Giải thích VN: Là đối tượng vùng mà biên của nó xác định diện tích được khép kín, mà mọi điểm đều có quan hệ với mọi điểm khác. Thiessen polygons được tạo thành từ tập hợp các điểm. Chúng được định nghĩa theo toán học bởi các đường trung trực của các đoạn thẳng nối giữa các điểm. Cấu trúc TIN (lưới tam giác bất chính quy) được dùng để tạo nên Thiessen polygons. |
|
|
|
|