Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thoải mái



adj
easy-going, comfortable, relaxative

[thoải mái]
easy; easy-going; accommodating
comfortable; at ease
Để cho người dự thi được thoải mái
To put the candidates at ease
Xe này ngồi sáu người vẫn thoải mái
This car holds six comfortably
freely; without inhibition
Nói thoải mái
To speak freely/without inhibition
Cười thoải mái
To laugh without inhibition
well off; comfortably off
welcome; free
Tôi điện thoại về nhà nhé? - Vâng, cứ thoải mái!
May I phone home? - Yes, feel free!
Bia uống thoải mái
To be well primed with beer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.