![](img/dict/02C013DD.png) | [thu] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | autumn; fall |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | autumnal |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thời tiết đã bắt đầu cảm thấy thu |
| The weather's already begining to feel autumnal |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | year |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ngàn thu |
| Thousand years |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | income; receipts; incomings |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thu nhiều hơn chi |
| Income is in excess of expenditure |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to record; to video; to videotape |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đừng động vào viđêô, đang thu đấy! |
| Don't touch the video, it's recording! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tiếng nói ông ta thu không rõ |
| His voice doesn't record well |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to reduce the size; to shorten |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to collect; to gather (together) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thu quân |
| To reassemble troops |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thu tàn lực |
| To gather one's last strength |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thu hết can đảm |
| To summon up one's courage |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thu được vũ khí đạn dược |
| To capture weapons and ammunition |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to receive |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thu tín hiệu |
| To receive signals |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to huddle; to curl up |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cô ta thu mình hơn nữa trong chiếc áo khoác |
| She huddled further into her coat |