|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thu hút
verb
to attract, to draw
![](img/dict/02C013DD.png) | [thu hút] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to draw; to attract | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thu hút sự chú ý của người được phỏng vấn | | To catch/draw/attract the interviewee's attention | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thu hút đầu tư nước ngoài và khuyến khích đầu tư trong nước | | To attract foreign investment and encourage domestic investment |
|
|
|
|