thu hút
verb
to attract, to draw
 | [thu hút] | |  | to draw; to attract | |  | Thu hút sự chú ý của người được phỏng vấn | | To catch/draw/attract the interviewee's attention | |  | Thu hút đầu tư nước ngoài và khuyến khích đầu tư trong nước | | To attract foreign investment and encourage domestic investment |
|
|