Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tom góp



verb
to collect, to take (from.)

[tom góp]
động từ
to gather together
to collect, to take (from.)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.