Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trò chuyện



verb
to chat, to talk, to have conversations

[trò chuyện]
to talk with/to somebody; to chat with/to somebody; to converse with somebody
Anh biết tại sao hắn ngồi trò chuyện với tôi khuya thế này hay không?
Do you know why he sits conversing/talking with me at this late hour?
Trò chuyện thân mật với bạn bè
To have a long chat with one's friends; to have a conversation with one's friends
Trò chuyện lâu với ai
To have a long/lengthy conversation with somebody
Bà ta đang mãi trò chuyện với các đồng nghiệp
She's deep in conversation with her colleagues
Họ đang trò chuyện với nhau trong phòng khách
They are chatting/talking (with one another) in the drawing-room
Cuộc trò chuyện tay đôi
Tête-à-tête



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.