Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tròn



adj
round, circular full, complete

[tròn]
round; circular
full; complete; whole



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.