| 
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
	
		  trượt   
 
 
    verb
    to slip, to skid to fail; to miss
 
   | [trượt] |  |   |   | to slip; to skid |  |   |   | Trượt cầu thang |  |   | To slip on the stairs |  |   |   | Coi chừng trượt!  |  |   | Mind the step! |  |   |   | to slide |  |   |   | xem thi trượt |  |   |   | Tôi trượt vì thiếu ba điểm |  |   | I was 3 marks short of passing the exam |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |