|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
văn bằng
noun diploma
| [văn bằng] | | | degree; diploma; qualifications | | | Người đoạt giải Nôben được trao một phần thưởng bằng hiện kim, một huy chương vàng và một văn bằng | | Nobel Prize winners receive a cash award, a gold medal and a diploma |
|
|
|
|