![](img/dict/02C013DD.png) | [việc làm] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | deed; act; action |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một việc làm vô trách nhiệm |
| An irresponsible act |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | job; situation; work; employment |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đang có việc làm |
| To be in work |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Vả lại anh vừa kiếm được việc làm mới mà! |
| Besides, you've just got a new job! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhờ xem quảng cáo mà tôi kiếm được việc làm |
| I got the job through an advertisement |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Phòng giới thiệu việc làm |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Employment agency; jobcentre; Labour Exchange |