|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
xử
verb to judge
| [xử] | | | to judge; to hear; to try | | | Xử ai về tội giết người | | To try somebody for murder | | | Xử ai có tội | | To judge somebody guilty | | | Họ đề nghị giữ bin Laden lại và xử y theo luật Hồi giáo nếu phía Mỹ chính thức yêu cầu | | They offered to detain bin Laden and try him under Islamic law if the United States made a formal request |
|
|
|
|