|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
xung phong
verb
assault
 | [xung phong] | |  | xem tình nguyện | |  | (hiệu lệnh quân sự) charge!; attack! | |  | to attack; to storm | |  | Địch xung phong qua các phòng tuyến của ta | | The enemy stormed through our defences | |  | Đẩy lùi các đợt xung phong của địch | | To repel the waves of enemy attack; to repel enemy attacks |
|
|
|
|