Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đào hoa



noun
(hình ảnh) to be lucky in love

[đào hoa]
(anh chàng đào hoa) lady-killer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.