| [đạo đức] |
| | morals; morality; ethics |
| | ethical; moral |
| | Những vấn đề về đạo đức và tôn giáo |
| Religious and ethical issues |
| | Nó không hề có ý thức đạo đức |
| He has no moral sense; He has no sense of morality |
| | righteous; virtuous; moral |
| | Sống đạo đức |
| To lead a moral/virtuous life |