Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đời sống



noun
life, livelihood, living

[đời sống]
existence; life
Khoa học và đời sống
Science and life
Trong đời sống thực tế
In real life
Đời sống thật chính là chất liệu của tất cả những tiểu thuyết hay
Real life itself is the stuff of all good novels



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.