Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jacquard




danh từ
khung dệt dệt hoa
vải dệt hoa



jacquard
[dʒə'ka:d]
danh từ
khung dệt dệt hoa
vải dệt hoa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.