Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wesleyan




danh từ
thành viên của nhà thờ hội Giám lý do John Wesley sáng lập

tính từ
(thuộc) nhà thờ hội Giám lý; (thuộc) thành viên của nhà thờ hội Giám lý do John Wesley sáng lập



wesleyan
['wezliən]
danh từ
(Wesleyan) thành viên của nhà thờ hội Giám lý do John Wesley sáng lập
tính từ
(Wesleyan) (thuộc) nhà thờ hội Giám lý; (thuộc) thành viên của nhà thờ hội Giám lý do John Wesley sáng lập



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.