Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
all over




all+over
thành ngữ all
all over
khắp nơi
we looked all for the ring
chúng tôi tìm cái nhẫn ở khắp nơi
to be covered all over with mud
bùn bẩn khắp người
I'm aching all over after the match
tôi ê ẩm toàn thân sau trận đấu
cái mà ta chờ đợi ở một người nào đó
that sounds like my sister all over
tiếng động đó nghe đúng là em gái tôi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.