Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anabaptistical




anabaptistical
[,ænəbæp'tistikəl]
tính từ
(thuộc) giáo phái rửa tội lại


/,ænəbæp'tistikəl/

tính từ
(thuộc) giáo phái rửa tội lại


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.