Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bán kính



noun
Radius
bán kính hình tròn The radius of a circle
cảnh sát đã lục soát tất cả các khu rừng trong vòng bán kính sáu dặm the police searched all the woods within a radius of six miles

[bán kính]
radius
Cảnh sát đã lục soát tất cả các khu rừng trong vòng bán kính sáu dặm
The police searched all the woods within a radius of six miles
Bán kính hội tụ
Radius of convergence
Bán kính sát thương
Effective casualty radius
Bán kính vectơ
Vector radius



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.