Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
baggage car




baggage+car
['bægidʒkɑ:]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa hành lý


/'bægidʤkɑ:/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa hành lý


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.