Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
black and white




black+and+white
['blækənd'wait]
danh từ
bức vẽ mực đen
phim đen trắng
ảnh đen trắng
in black and white
phải được viết hoặc in ấn rõ ràng; trên giấy trắng mực đen
I want the contract in black and white
tôi muốn có bản hợp đồng giấy trắng mực đen
có tính chất tuyệt đối (đúng hẳn hoặc sai hẳn; rõ ràng)
to see/view the issue in black and white
nhìn thấy kết quả rõ ràng
tính từ
(ti vi, ảnh...) không có màu nào khác ngoài trắng, đen và hình màu xám
black-and-white television
máy thu hình trắng đen
black-and-white drawing/photography
bức vẽ/bức ảnh trắng đen


/'blækənd'wait/

danh từ
bức vẽ mực đen
phim đen trắng
ánh đen trắng !down in black_and_white
trên giấy trắng mực đen

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "black and white"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.