Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
briefless




briefless
['bri:flis]
tính từ
không có việc để biện hộ (luật sư)
a briefless barrister
luật sư không có việc để biện hộ; luật sư không có khách hàng


/'bri:flis/

tính từ
không có việc để biện hộ (luật sư)
a briefless barrister luật sư không có việc để biện hộ; luật sư không có khách hàng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.