Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brougham




brougham
['bru:əm]
danh từ
xe độc mã (hai hoặc bốn chỗ ngồi)


/'bru:əm/

danh từ
xe độc mã (hai hoặc bốn chỗ ngồi)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.