Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
budding




budding
['bʌdiη]
tính từ
bắt đầu nảy nở (tài năng...)
a budding novelist, actor, sportsman
tiểu thuyết gia, diễn viên, nhà thể thao tài năng bắt đầu nảy nở


/'bʌdiɳ/

danh từ
(nông nghiệp) sự ghép mắt

tính từ
bắt đầu nảy nở (tài năng...)

Related search result for "budding"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.