Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)




noun
Click, pawl
Steel tip, toe plate
Fish
cá nước ngọt fresh water fish
câu cá to fish
ao sâu tốt cá in the deepest water is the best fishing
Cá Tuế Minnow
Cá Betta
(particle denoting fish-like animals living in water)
cá sấu a crocodile
cá voi a whale

[cá]
fish
Ăn / nấu cá
To eat/cook fish
Cá nhiều xương
Bony fish
Ăn cá nhiều có sao không?
What if I eat a lot of fish?
Sông này nhiều cá
Fish were plentiful in this river
xem cá độ
Chắc chắn nó sẽ không tới, tôi dám cá một chai rượu đấy
I bet a bottle of wine he won't come
Tôi dám lấy đầu tôi ra cá với anh rằng nó không đắc cử đâu
I bet you anything that he won't be elected
Bố nó đâu phải là công an - Anh muốn cá không?
His father is not a policeman - Do you want to bet?
10 ăn 1 rằng...
To bet ten to one that...



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.