|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cán cân
![](img/dict/02C013DD.png) | [cán cân] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | balance beam | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) balance | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cán cân lực lượng trên thế giới đã nghiêng hẳn về phía hoà bình, độc lập dân tộc, dân chủ và chủ nghĩa xã hội | | The world balance of power has titled definitely in favour of peace, national independence, democracy and socialism | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cán cân thương mại | | The balance of trade | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cán cân thanh toán quốc tế | | The international balance of payments | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cán cân công lý | | The balance of justice |
Balance beam, balance cán cân thương mại the balance of trade cán cân thanh toán quốc tế the international balance of payments cán cân công lý the balance of justice
|
|
|
|