Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
castanet




castanet
[,kæstə'nət]
danh từ
(từ lóng) ((thường) số nhiều) (âm nhạc) catanhet


/,kæstə'nət/

danh từ
(từ lóng) ((thường) số nhiều) (âm nhạc) catanhet


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.