Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cháo



noun
Gruel, soup
cháo cá fish gruel
cháo lòng chitterling gruel
màu cháo lòng chitterling gruel coloured, dirty grey
thuộc như cháo to know by heart, to have at one's fingertips

[cháo]
danh từ.
Gruel, soup, rice gruel
cháo cá
fish gruel
cháo trắng
rice porridge
cháo lòng
chitterling gruel
màu cháo lòng
chitterling gruel coloured, dirty grey
thuộc như cháo
to know by heart, to have at one's fingertips
ăn cháo đái bát
ungrateful
cơm hàng cháo chợ
eat at the restaurant or at the market; be without a home
tiền trao cháo múc
pay first and then get what one has paid for
sống bữa cơm bữa cháo
live in privation/in want



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.