Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chair warmer




chair+warmer
['t∫eə,wɔ:mə]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng lười biếng, anh chàng vô công rỗi nghề


/'tʃeə,wɔ:mə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) anh chàng lười biếng, anh chàng vô công rỗi nghề

Related search result for "chair warmer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.