Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chung thân



adj
Life
tù chung thân life imprisonment
người bị tù chung thân a prisoner serving a life sentence, a lifer

[chung thân]
all one's life
án tù chung thân
Life-sentence
Người bị tù chung thân
Prisoner serving a life-sentence; lifer
Kẻ giết người hàng loạt đã bị kêu án chung thân
The serial killer was sentenced to life imprisonment; The serial killer got a life-sentence



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.