Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chuyển động



verb
To move
không khí chuyển động the air moves
sự chuyển động của các hành tinh the motion of the planets
To rock
tiếng hô to chuyển động cả khu rừng the shout rocked the whole forest area

[chuyển động]
động từ
To move
không khí chuyển động
the air moves
sự chuyển động của các hành tinh
the motion of the planets
To rock
tiếng hô to chuyển động cả khu rừng
the shout rocked the whole forest area
danh từ
movement, motion



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.