comparison
comparison | [kəm'pærisn] |  | danh từ | |  | sự so sánh | |  | to bear (stand) comparison with | | có thể so sánh với | |  | beyond all comparison | | không thể so sánh được, không thể bì được | |  | to bring into comparison | | đem so sánh | |  | by comparison | |  | khi so sánh | |  | in comparison with | |  | so với |
(Tech) so sánh
/kəm'pærisn/
danh từ
sự so sánh to bear (stand) comparison with có thể so sánh với beyond all comparison không thể so sánh được, không thể bì được to bring into comparison đem so sánh !by comparison
khi so sánh !in comparison with
so với
|
|