Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
concatenate




concatenate
[kɔn'kætineit]
ngoại động từ
móc vào nhau, nối vào nhau, ràng buộc vào nhau (thành một dây...)



(Tech) nối chuỗi, kết nối

/kɔn'kætineit/

ngoại động từ
móc vào nhau, nối vào nhau, ràng buộc vào nhau (thành một dây...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.