Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
countryfied




tính từ
có tính cách thôn quê, thôn dã
chân chất, chất phác



countryfied
['kʌntrifaid]
Cách viết khác:
countryfield
['kʌntrifi:ld]
tính từ
có tính cách thôn quê, thôn dã
chân chất, chất phác



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.