Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cross-legged




cross-legged
['krɔslegd]
tính từ
(nói về kiểu ngồi) bắt chéo nhau, bắt chân chữ ngũ


/'krɔslegd/

tính từ
bắt chéo nhau, bắt chân chữ ngũ (kiểu ngồi)

Related search result for "cross-legged"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.