Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cruse




cruse
[kru:z]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) bình (bằng) đất nung (để đựng nước, dầu...)
widow's cruse
nguồn cung cấp trông có vẻ nhỏ nhưng vô tận


/kru:z/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) bình (bằng) đất nung (để đựng nước, dầu...) !widow's cruse
nguồn cung cấp trông có vẻ nhỏ nhưng vô tận

Related search result for "cruse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.