Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
derogation




derogation
[,derə'gei∫n]
danh từ
sự làm giảm, sự xúc phạm (uy tín, danh dự của ai...); sự bị xúc phạm (uy tín, danh dự...)
(pháp lý) sự vi phạm, sự làm trái luật


/,derə'geiʃn/

danh từ
sự làm giảm, sự xúc phạm (uy tín, danh dự của ai...); sự bị xúc phạm (uy tín, danh dự...)
(pháp lý) sự vi phạm, sự làm trái luật (luật pháp)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.