Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
detruncate




detruncate
[di:'trʌηkeit]
ngoại động từ
chặt cụt, cắt cụt
cắt ngắn


/di:'trʌɳkeit/

ngoại động từ
chặt cụt, cắt cụt
cắt ngắn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.